Có 2 kết quả:

形式主义 xíng shì zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ形式主義 xíng shì zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Formalism (art)

Từ điển Trung-Anh

Formalism (art)