Có 2 kết quả:
形式主义 xíng shì zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 形式主義 xíng shì zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
xíng shì zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Formalism (art)
Bình luận 0
xíng shì zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Formalism (art)
Bình luận 0